|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoát thân
verb to escape, to get out of
| [thoát thân] | | | to escape; to run away; to get out of danger | | | Äừng cãi nữa! Hãy dá»±ng lên má»™t chứng cứ ngoại phạm! Äó là cÆ¡ há»™i duy nhất để thoát thân! | | Stop arguing! Set up an alibi! It's the only chance to get out of danger! |
|
|
|
|